물건 : đồ vật, hàng hóa
- – 과일 가게: cửa hàng hoa quả
- – 사과: táo
- – 귤:quýt
- – 포도: nho
- – 배: lê
- – 오이: dưa chuột
- – 수박: dưa hấu
- – 배추: cải thảo
- – 옷 가게: cửa hàng quần áo –
- 바지: quần
- – 티셔츠: áo thun,áo phông, áo cộc tay
- – 모자: mũ
- – 치마: váy
- – 구두: giày đế
- – 운동화: giày thể thao
- – 얼마예요: bao nhiêu
- – 힘들다: mệt
- – 예쁘다: đẹp
- – 불고기: thịt bò
- – 주인: chủ
- – 진짜: thật sự..( cảm thán)
- – 수업: tiết học, lớp học
- – 빨리: nhanh
- – 강아지 : cún
- – 미국 친구: người bạn nước mỹ
2: 숫자: số
- – 하나: 1
- – 둘:2
- – 셋:3
- – 넷: 4
- – 다섯: 5
- – 여섯: 6
- – 일곱: 7
- – 여덟:8
- – 아홉:9
- – 열:10
- – 스물:20
- – 서른:30
- – 마흔:40
- – 쉰:50
- – 예순:60
- -일흔:70
- – 여든:80
- – 아흔:90
- – 백:100
- – 천:1000
- – 만:10 000
- -한 시:1 giờ
- – 두 시: 2 giờ
- -세 시:3 giờ
- – 네 시:4 giờ
- -다섯 시: 5 giờ
- – 여섯 시: 6 giờ
- – 일곱 시: 7 giờ
- -여덟 시: 8 giờ
- – 아홉 시: 9 giờ
- – 열 시: 10 giờ
- – 열한 시: 11 giờ
- – 열두 시: 12 giờ
NGỮ PHÁP
I: N 주세요 : hãy, hãy cho tôi….
phân tích “주세요”:
1. 주다 : Đây là động từ cơ bản có nghĩa là “cho”.
2. -세요 :Đây là đuôi câu kính ngữ lịch sự, thường được thêm vào cuối động từ để làm cho câu trở nên lịch sự hơn.
Kết hợp lại, “주세요” là cách lịch sự để yêu cầu hoặc xin gì đó từ người khác. Nó được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối với người nghe.
- Hãy cho tôi cái này
- Hãy cho tôi bánh mì
- Hãy cho tôi thêm kim chi
Ví dụ :
– 저거 주세요: Hãy cho tôi cái đó
– 메뉴판 좀 주세요: Hãy cho tôi cái thực đơn
-김치 좀 더 주세요: Hãy cho tôi thêm kim chi
– 사과 주세요: Hãy cho tôi táo
– 오이 주세요: Hãy cho tôi dưa chuột
– 수박 하나 주세요: Hãy cho tôi 1 quả dưa hấu
II: ĐỌC SỐ
Chúng ta dùng số Thuần Hàn để đếm số hoặc biểu thị số lượng .
MỘT SỐ DANH TỪ ĐƠN VỊ
– 개: cái ( được dùng nhiều nhất , chung chung nhất khi không nhớ lượng từ khác)
– 명/사람: người
– 마리: con vật
– 잔: chén, cốc, ly
-대: chiếc ( ô tô…
– 병: bình
– 켤레: đôi ( giày,..)
– 권: quyển ( quyển vở, sách…
– 장: trang ( 1 trang, 2 trang, nhiều trang…
– 그릇: bát ( mì , mì tôm, abc xyz )
bài viết do thương Korean viết, xin vui lòng ghi nguồn khi copy