j,TỪ VỰNG
- 오늘: hôm nay
- 월요일: thứ 2
- 화요일: thứ 3
- 휴일: ngày nghỉ
- 요일: thứ ngày
- 장소: địa điểm
- 사과: quả táo
- 맛있다: ngon
- 바나나; chuối
- 날씨: thời tiết
- 공부: học
- 이름: tên
- 음식: đồ ăn
- 가게: cửa hàng
- 가다: đi
- 모자: mũ
- 사다: mua
- 쇼핑: mua sắm
- 과일: hoa quả
- 직업: nghề nghiệp
- 나이: tuổi
- 공부; học
- 이름: tên
- 음식: đồ ăn
- 수업: buổi học
- 학교: trường
- 계절: mùa
- 방학: kỳ nghỉ học
- 여행: du lịch
- 위치: vị trí
- 비가 오다: mưa
- 안경: kính
- 양말: tất chân
- 우산: ô
- 지갑: ví
- 영화: phim điện ảnh
- 재미있다: thú vị, hay
- 보다: xem
- 자다: ngủ
- 보내다: gửi
- 마시다: uống
- 한국 가수: ca sĩ HQ
- 좋아하다: thích
- 듣다: nghe
- 편지: thư
- 노래: hát
- 전화: điện thoại
- 시계: đồng hồ
- 선생님: cô giáo
- 시간: thời gian
- 작다: nhỏ
- 바쁘다: bận
- 무겁다: nặng
- 조용하다: im lặng
- 만나다: gặp gỡ
- 처음: lần đầu
- 보통: bình thường, thường
- 제일: nhất
- 항상: luôn luôm
- 볼펜: bút
- 연필: bút chì
- 만: chỉ
- 도: cũng
- 우유: sữa
- 딸기: quả dâu
- 팔다: bán
- : 방: phòng
- 한국 대학교: trường đại học HQ
- 부엌: nhà bếp
- 크다: to, lớn
- 문의 전화: điện thoại tư vấn
- 깨끗하다: sạch, sạch sẽ
- 화장실: nhà vệ sinh
- 가깝다: gần
- 지금: bây giờ
- 가고 싶다: muốn đi
- 다음: lần sau
- 같이: cùng nhau
- 요리: nấu ăn
- 잘 못하다: không biết
- 그래서: vì vạy, vì thế
- 보통: bình thường
- 사 먹다: mua rồi ăn
- 오늘 저녁: tối hôm nay
- 집 긐처: gần nhà
- 식당: nhà ăn
- 불고기: thịt bò
- 친구: bạn
- 한국에 오다: đến HQ
- 청소하다: dọn dẹp
- 약속: cuộc hẹn
- 일찍: sớm
- 차: xe
- 많다: nhiều
- 길이 막히다: tắc đường
- 늦다: trễ, muộn
- 도착하다: đến nơi
- 출발하다: xuất phát
- 빵: bánh
- 만들다: làm
- 동생: em (em trai, em gái nói chung)
- 방법: phương pháp
- 배우다: học
- 빵집: cửa hàng bánh
- 일하다: làm việc
- 주다: cho
- 바다: biển
- 수영하다: bơi
- 좋아하다: thích
- 여름: mùa hè
- 빨리: nhanh
- 여름: mùa hè
- 옷장: tủ quần áo
- 옷: áo
- 찾다: tìm, kiếm
- 정리하다: dọn dẹp
- 유치원: trẻ mẫu giáo, mầm non
- 아이들: những đứa trẻ
- 귀엽다: dễ thương
- 예쁘다: đẹp
- 그러면: nếu thế thì, nếu vậy thì
- 하지만: nhưng mà
- 그래서: vì vậy, vì thế
- 그리고: và
- 꽃 축제: lễ hội hoa
- 열다: mở
- 세계: thế giới
- 여러 나라: nhiều quốc gia
- 특히: đặc biết
- 평일: bình thường, ngày thường
- 오전: buổi sáng
- 무료: miễn phí
- 꽃다발: lãng hoa
- 그림을 그리다: vẽ tranh
- 여는 이유: lý do mở
- 장소: địa điểm
- 감기에 걸리다 : bị ốm
- 병원: bệnh viện
- 그냥: cứ vậy, cư..chỉ
- 기숙사: ký túc xá
- 데리다: dẫn, dẫn theo
- 사 주다: mua cho
- 정말: thật sự
- 돌아오다: quay về
- 얼마 전: không lâu trước đây
- 만화: truyện tranh
- 박물관: viện bảo tàng
- 문을 열다: mở cửa
- 유명하다: nổi tiếng
- 즐기다: tận hưởng
- 특히: đặc biệt
- 만화책:sách truyện tranh
- 다시: lại
- 어른들: những người lớn
- 요즘: dạo này
- 빌리다: mượn
- 채소: rau
- 싸다: rẻ
- 지난 주말: cuối tuần trước
- 시장: chợ
- 아주머니: cô, dì…
- 토마토: cà chua
- 남극: nam cực
- 펭귄:chim cánh cụt
- 우체국: bưu điện
- 기념품: kỷ niệm phẩm
- 관광객: khách tham quan
- 편지: thư
- 사용하다: sử dụng
- 자전거를 타다: đi xe đạp
- 지하철: tàu điện ngầm
- 걸리다: mất bao nhiêu thời gian
- 일찍: sớm
- 일어나다: thức dậy
- 싫다: ghét
- 운동하다:vận động, tập thể dục
- 나오다: xuất hiện
- 오랫동안: lâu rồi
- 회사: công ty
- 그만두다: nghỉ việc
- 시간이 생기다: có thời gian
- 해외여행: du lịch nước ngoài
- 소중하다: quan trọng
- 행복하다:hạnh phúc
- 약속 시간 지키다: giữ đúng thời gian hẹn
- 장소를 바꾸다: thay đổi địa điểm
- 계획을 세우다: xây dựng kế hoachk
- 여행사: công ty du lịch
- 새 회사: công ty mới
- 행복한 시간: thời gian hạnh phúc
- 직원: nhân viên
- 영어 수업: lớp học tiếng anh
- 관심: quan tâm
- 수업 시간: thời gian học
- 수업료: phí học
- 무료: miễn phí
- 신청 방법: phương pháp đăng ký
- 설명하다: giải thích
- 안내하다: hướng dẫn
- 초콜릿: chô cô late
- 달다: ngọt
- 기분: tâm trạng
- 그래서:vì vậy
- 말을 하다: nói
- 발표를 하다: phát biểu
- 목이 마르다: khô cổ họng, khô cổ
- 목소리: âm thanh
- 가수:ca sỹ
- 공연: công diễn
- 봄: mùa xuân
- 몸에 힘이 없다: không có sức
- 피곤하다: mẹt mỏi
- 낮:ngày
- 밤: đêm
- 기온: nhiệt độ
- 높다: cao
- 차이: khoảng cách
- 쉽다:dễ
- 피곤하다: mệt mỏi
- 햇빛: ánh nắng, ánh mặt trời
- 산책하다: đi dạo
- 물을 마시다: uống nước
- 도움이 되다: giúp đỡ
- 물이 뜨겁다: nước nóng
- 햇빛이 강하다: ánh sáng mạnh
- 온도: nhiệt độ
- 비슷하다: giống nhau
- 초등학생: học sinh cấp 1
- 아버지: bố
- 생일: sinh nhật
- 기쁘다: vui
- 드리다: cho, tặng ( kính ngữ )
- 고양 인형: bếp bê hình mèo