TOPIK I KỲ 83

TOPIK 1 / PHẦN ĐỌC

by Atempo

j,TỪ VỰNG

  1. 오늘: hôm nay
  2. 월요일: thứ 2
  3. 화요일: thứ 3
  4. 휴일: ngày nghỉ
  5. 요일: thứ ngày
  6. 장소: địa điểm
  7. 사과: quả táo
  8. 맛있다: ngon
  9. 바나나; chuối
  10. 날씨: thời tiết
  11. 공부: học
  12. 이름: tên
  13. 음식: đồ ăn
  14. 가게: cửa hàng
  15. 가다: đi
  16. 모자: mũ
  17. 사다: mua
  18. 쇼핑: mua sắm
  19. 과일: hoa quả
  20. 직업: nghề nghiệp
  21. 나이: tuổi
  22. 공부; học
  23. 이름: tên
  24. 음식: đồ ăn
  25. 수업: buổi học
  26. 학교: trường
  27. 계절: mùa
  28. 방학: kỳ nghỉ học
  29. 여행: du lịch
  30. 위치: vị trí
  31. 비가 오다: mưa
  32. 안경: kính
  33. 양말: tất chân
  34. 우산: ô
  35. 지갑: ví
  36. 영화: phim điện ảnh
  37. 재미있다: thú vị, hay
  38. 보다: xem
  39. 자다: ngủ
  40. 보내다: gửi
  41. 마시다: uống
  42. 한국 가수: ca sĩ HQ
  43. 좋아하다: thích
  44. 듣다: nghe
  45. 편지: thư
  46. 노래: hát
  47. 전화: điện thoại
  48. 시계: đồng hồ
  49. 선생님: cô giáo
  50. 시간: thời gian
  51. 작다: nhỏ
  52. 바쁘다: bận
  53. 무겁다: nặng
  54. 조용하다: im lặng
  55. 만나다: gặp gỡ
  56. 처음: lần đầu
  57. 보통: bình thường, thường
  58. 제일: nhất
  59. 항상: luôn luôm
  60. 볼펜: bút
  61. 연필: bút chì
  62. 만: chỉ
  63. 도: cũng
  64. 우유: sữa
  65. 딸기: quả dâu
  66. 팔다: bán
  67. : 방: phòng
  68. 한국 대학교: trường đại học HQ
  69. 부엌: nhà bếp
  70. 크다: to, lớn
  71. 문의 전화: điện thoại tư vấn
  72. 깨끗하다: sạch, sạch sẽ
  73. 화장실: nhà vệ sinh
  74. 가깝다: gần
  75. 지금: bây giờ
  76. 가고 싶다: muốn đi
  77. 다음: lần sau
  78. 같이: cùng nhau
  79. 요리: nấu ăn
  80. 잘 못하다: không biết
  81. 그래서: vì vạy, vì thế
  82. 보통: bình thường
  83. 사 먹다: mua rồi ăn
  84. 오늘 저녁: tối hôm nay
  85. 집 긐처: gần nhà
  86. 식당: nhà ăn
  87. 불고기: thịt bò
  88. 친구: bạn
  89. 한국에 오다: đến HQ
  90. 청소하다: dọn dẹp
  91. 약속: cuộc hẹn
  92. 일찍: sớm
  93. 차: xe
  94. 많다: nhiều
  95. 길이 막히다: tắc đường
  96. 늦다: trễ, muộn
  97. 도착하다: đến nơi
  98. 출발하다: xuất phát
  99. 빵: bánh
  100. 만들다: làm
  101. 동생: em (em trai, em gái nói chung)
  102. 방법: phương pháp
  103. 배우다: học
  104. 빵집: cửa hàng bánh
  105. 일하다: làm việc
  106. 주다: cho
  107. 바다: biển
  108. 수영하다: bơi
  109. 좋아하다: thích
  110. 여름: mùa hè
  111. 빨리: nhanh
  112. 여름: mùa hè
  113. 옷장: tủ quần áo
  114. 옷: áo
  115. 찾다: tìm, kiếm
  116. 정리하다: dọn dẹp
  117. 유치원: trẻ mẫu giáo, mầm non
  118. 아이들: những đứa trẻ
  119. 귀엽다: dễ thương
  120. 예쁘다: đẹp
  121. 그러면: nếu thế thì, nếu vậy thì
  122. 하지만: nhưng  mà
  123. 그래서: vì vậy, vì thế
  124. 그리고: và
  125. 꽃 축제: lễ hội hoa
  126. 열다: mở
  127. 세계: thế giới
  128. 여러 나라: nhiều quốc gia
  129. 특히: đặc biết
  130. 평일: bình thường, ngày thường
  131. 오전:  buổi sáng
  132. 무료: miễn phí
  133. 꽃다발: lãng hoa
  134. 그림을 그리다: vẽ tranh
  135. 여는 이유: lý do mở
  136. 장소: địa điểm
  137. 감기에 걸리다 : bị ốm
  138. 병원: bệnh viện
  139. 그냥: cứ vậy, cư..chỉ
  140. 기숙사: ký túc xá
  141. 데리다: dẫn, dẫn theo
  142. 사 주다: mua cho
  143. 정말: thật sự
  144. 돌아오다: quay về
  145. 얼마 전: không lâu trước đây
  146. 만화: truyện tranh
  147. 박물관: viện bảo tàng
  148. 문을 열다: mở cửa
  149. 유명하다: nổi tiếng
  150. 즐기다:  tận hưởng
  151. 특히: đặc biệt
  152. 만화책:sách truyện tranh
  153. 다시: lại
  154. 어른들: những người lớn
  155. 요즘: dạo này
  156. 빌리다: mượn
  157. 채소: rau
  158. 싸다: rẻ
  159. 지난 주말: cuối tuần trước
  160. 시장: chợ
  161. 아주머니: cô, dì…
  162. 토마토: cà chua
  163. 남극: nam cực
  164. 펭귄:chim cánh cụt
  165. 우체국: bưu điện
  166. 기념품: kỷ niệm phẩm
  167. 관광객: khách tham quan
  168. 편지: thư
  169. 사용하다: sử dụng
  170. 자전거를 타다: đi xe đạp
  171. 지하철: tàu điện ngầm
  172. 걸리다: mất bao nhiêu thời gian
  173. 일찍: sớm
  174. 일어나다: thức dậy
  175. 싫다: ghét
  176. 운동하다:vận động, tập thể dục
  177. 나오다: xuất hiện
  178. 오랫동안: lâu rồi
  179. 회사: công ty
  180. 그만두다: nghỉ việc
  181. 시간이 생기다: có thời gian
  182. 해외여행: du lịch nước ngoài
  183. 소중하다: quan trọng
  184. 행복하다:hạnh phúc
  185. 약속 시간 지키다: giữ đúng thời gian hẹn
  186. 장소를 바꾸다: thay đổi địa điểm
  187. 계획을 세우다: xây dựng kế hoachk
  188. 여행사: công ty du lịch
  189. 새 회사: công ty mới
  190. 행복한 시간: thời gian hạnh phúc
  191. 직원: nhân viên
  192. 영어 수업: lớp học tiếng anh
  193. 관심: quan tâm
  194. 수업 시간: thời gian học
  195. 수업료: phí học
  196. 무료: miễn phí
  197. 신청 방법: phương pháp đăng ký
  198. 설명하다: giải thích
  199. 안내하다: hướng dẫn
  200. 초콜릿: chô cô late
  201. 달다: ngọt
  202. 기분: tâm trạng
  203. 그래서:vì vậy
  204. 말을 하다: nói
  205. 발표를 하다: phát biểu
  206. 목이 마르다: khô cổ họng, khô cổ
  207. 목소리: âm thanh
  208. 가수:ca sỹ
  209. 공연: công diễn
  210. 봄: mùa xuân
  211. 몸에 힘이 없다: không có sức
  212. 피곤하다: mẹt mỏi
  213. 낮:ngày
  214. 밤: đêm
  215. 기온: nhiệt độ
  216. 높다: cao
  217. 차이: khoảng cách
  218. 쉽다:dễ
  219. 피곤하다: mệt mỏi
  220. 햇빛: ánh nắng, ánh mặt trời
  221. 산책하다: đi dạo
  222. 물을 마시다: uống nước
  223. 도움이 되다: giúp đỡ
  224. 물이 뜨겁다: nước nóng
  225. 햇빛이 강하다: ánh sáng mạnh
  226. 온도: nhiệt độ
  227. 비슷하다: giống nhau
  228. 초등학생: học sinh cấp 1
  229. 아버지: bố
  230. 생일: sinh nhật
  231. 기쁘다: vui
  232. 드리다: cho, tặng ( kính ngữ )
  233. 고양 인형: bếp bê hình mèo

You may also like

Leave a Comment