DẠNG 5-6: CHỌN CÂU TIẾP THEO MÀ NHÂN VẬT SẼ NÓI.
DẠNG 7-10: NƠI MÀ HỌ ĐANG Ở LÀ Ở ĐÂU
DẠNG 10-14: ĐOẠN HỘI THOẠI ĐANG NÓI VỀ GÌ ( CHỦ ĐỀ CỦA HỘI THOẠI)
DẠNG 15-16: CHỌN NỘI DUNG ĐÚNG VỚI BỨC TRANH
( nên xem sơ qua 4 bức tranh trong lúc chờ máy chuyển qua đọc để lúc máy đọc dễ chọn hơn)
DẠNG 17-21: CHỌN NỘI DUNG ĐÚNG VỚI HỘI THOẠI
( trước khi làm nên đọc 4 đáp án trước )
i: TỪ VỰNG
- 많다: nhiều
- 좋다: tốt
- 사과: táo
- 작다: nhỏ
- 비싸다: đắt
- 사전: từ điển
- 늦다: muộn, trễ
- 미안하다: xin lỗi
- 괜찮다: không sao
- 여기: ở đây
- 앉다: ngồi
- 안녕히 가세요: đi bình an nhé
- 네 그런데요. vâng, như thế ạ
- 들어오세요. mời vào ạ
- 수박: dưa hấu
- 학교: trường
- 약국: hiệu thuốc
- 시장: chợ
- 서점: hiệu sách
- 공원: công viên
- 호텔: khách sạn
- 도서관: hiệu sách
- 기차역: ga tàu hỏa
- 박물관: viện bảo tàng
- 사진관: tiệm chụp ảnh
- 영화관: rạp chiếu phim
- 문구점: tiệm văn phòng phẩm
- 식당: nhà hàng
- 회사: công ty
- 병원: bệnh viện
- 은행: ngân hàng
- 어디가 안 좋으세요? bạn không khỏe ở đâu à?
- 어제부터 머리가 아프고 열도 많아요: từ hôm qua tôi bị đau đầu và sốt nhiều
- 열: nhiệt
- 가계: cửa hàng
- 공항: sân bay
- 우체국: bưu điện
- 여행사: công ty du lịch
- 도착하다: đến nơi
- 가방: cặp , túi
- 나오다: ra ngoài, ra
- 비행기 표: vé máy bay
- 가족: gia đình
- 이름: tên
- 선생님: giáo viên
- 부모님: bố mẹ
- 식사: bữa ăn
- 계획: kế hoạch
- 시간: thời gian
- 건강: sức khỏe
- 점심: bữa trưa
- 드시다( 먹다) ăn, dùng bữa
- 먹다: ăn
- 친구: bạn
- 소포: bưu phẩm, bưu kiện
- 약국: hiệu thuốc
- 선물: quà
- 약속: hứa hẹn
- 날씨: thời tiết
- 달력: lịch
- 하루: một ngày
- 고향: quê hương
- 춥다: lạnh
- 비가 오다: mưa
- 주말: cuối tuần
- 교통: giao thông
- 여행: du lịch
- 방학: kỳ nghỉ
- 버스: bus
- 지하철: tàu điện ngầm
- 이 식당은 뭐가 맛있어요? cái nhà hàng này có gì ngon không?
- 이거 한번 드셔 보세요. 여기 오면 저는 이것 항상 먹어요. bạn ăn thử cái này một lần đi, mỗi lần đến nhà hàng này tớ đều ăn cái này.
- 안경: kính
- 거울: cái gương
- 안경을 쓰다: đeo kính
- 마음에 들다: vừa lòng, hài lòng
- N 한테서 : từ N
- 여자: nữ
- 남자: sách
- 책을 가져오다: mang sách đến
- 책을 빌리다: mượn sách
- 책을 가지다: mang sách.
- 자전거 가계: cửa hàng xe đạp
- 일하다: làm việc
- 노란색: màu vàng
- 사다: mua
- 아이: đứa trẻ, em bé
- 선물하다: tặng quà
- 자전거를 타다: đi xe đạp
- 의자: cái ghế
- 놓다: cao
- 불편하다: bất tiện, khó
- 정도: mức độ