TOPIK I NGHE: KỲ 37

by Atempo

DẠNG 5-6: CHỌN CÂU TIẾP THEO MÀ NHÂN VẬT SẼ NÓI.

DẠNG 7-10: NƠI MÀ HỌ ĐANG Ở LÀ Ở ĐÂU

DẠNG  10-14: ĐOẠN HỘI THOẠI ĐANG NÓI VỀ GÌ ( CHỦ ĐỀ CỦA HỘI THOẠI)

DẠNG 15-16: CHỌN NỘI DUNG ĐÚNG VỚI BỨC TRANH

( nên xem sơ qua 4 bức tranh trong lúc chờ máy chuyển qua đọc để lúc máy đọc dễ chọn hơn)

DẠNG 17-21: CHỌN NỘI DUNG ĐÚNG VỚI HỘI THOẠI

( trước khi làm nên đọc 4 đáp án trước )

 

 

 

 

i: TỪ VỰNG

  1. 많다: nhiều
  2. 좋다: tốt
  3. 사과: táo
  4. 작다: nhỏ
  5. 비싸다: đắt
  6. 사전: từ điển
  7. 늦다: muộn, trễ
  8. 미안하다: xin lỗi
  9. 괜찮다: không sao
  10. 여기: ở đây
  11. 앉다: ngồi
  12. 안녕히 가세요: đi bình an nhé
  13. 네 그런데요. vâng, như thế ạ
  14. 들어오세요. mời vào ạ
  15. 수박:  dưa hấu
  16. 학교: trường
  17. 약국: hiệu thuốc
  18. 시장: chợ
  19. 서점: hiệu sách
  20. 공원: công viên
  21. 호텔: khách sạn
  22. 도서관: hiệu sách
  23. 기차역: ga tàu hỏa
  24. 박물관: viện bảo tàng
  25. 사진관: tiệm chụp ảnh
  26. 영화관: rạp chiếu phim
  27. 문구점: tiệm văn phòng phẩm
  28. 식당: nhà hàng
  29. 회사: công ty
  30. 병원: bệnh viện
  31. 은행: ngân hàng
  32. 어디가 안 좋으세요? bạn không khỏe ở đâu à?
  33. 어제부터 머리가 아프고 열도 많아요: từ hôm qua tôi bị đau đầu và sốt nhiều
  34. 열: nhiệt
  35. 가계: cửa hàng
  36. 공항: sân bay
  37. 우체국: bưu điện
  38. 여행사: công ty du lịch
  39. 도착하다: đến nơi
  40. 가방: cặp , túi
  41. 나오다: ra ngoài, ra
  42. 비행기 표: vé máy bay
  43. 가족: gia đình
  44. 이름: tên
  45. 선생님: giáo viên
  46. 부모님: bố mẹ
  47. 식사: bữa ăn
  48. 계획: kế hoạch
  49. 시간: thời gian
  50. 건강:  sức khỏe
  51. 점심: bữa trưa
  52. 드시다( 먹다) ăn, dùng bữa
  53. 먹다: ăn
  54. 친구: bạn
  55. 소포: bưu phẩm, bưu kiện
  56. 약국: hiệu thuốc
  57. 선물: quà
  58. 약속: hứa hẹn
  59. 날씨: thời tiết
  60. 달력: lịch
  61. 하루: một ngày
  62. 고향: quê hương
  63. 춥다: lạnh
  64. 비가 오다: mưa
  65. 주말: cuối tuần
  66. 교통: giao thông
  67. 여행: du lịch
  68. 방학: kỳ nghỉ
  69. 버스: bus
  70. 지하철: tàu điện ngầm
  71. 이 식당은 뭐가 맛있어요? cái nhà hàng này có gì ngon không?
  72. 이거 한번 드셔 보세요. 여기 오면 저는 이것 항상 먹어요. bạn ăn thử cái này một lần đi, mỗi lần đến nhà hàng này tớ đều ăn cái này.
  73. 안경: kính
  74. 거울:  cái gương
  75. 안경을 쓰다: đeo kính
  76. 마음에 들다: vừa lòng, hài lòng
  77. N 한테서 : từ N
  78. 여자: nữ
  79. 남자: sách
  80. 책을 가져오다: mang sách đến
  81. 책을 빌리다: mượn sách
  82. 책을 가지다: mang sách.
  83. 자전거 가계: cửa hàng xe đạp
  84. 일하다: làm việc
  85. 노란색: màu vàng
  86. 사다: mua
  87. 아이: đứa trẻ, em bé
  88. 선물하다: tặng quà
  89. 자전거를 타다: đi xe đạp
  90. 의자: cái ghế
  91. 놓다: cao
  92. 불편하다: bất tiện, khó
  93. 정도: mức độ

 

You may also like

Leave a Comment