SƠ CẤP 1/ BÀI 11 :

sơ cấp 1/ bài 11:

by Atempo

I: TỪ VỰNG

  1. 교통수단: phương tiện giao thông
  2. 수단: thủ đoạn
  3. 버스: bus
  4. 버스에서 내리다: xuống xe bus
  5. 버스를 타다: lên xe bus
  6. 택시: taxi
  7. 기차: tàu hỏa
  8. 기차를 타다, 택시를 타다, 버스를 타다…. 지하철을 타다, 지하철에서 내리다.
  9. 지하철: tàu điện ngầm
  10. 왼쪽: bên trái
  11. 오른쪽: bên phải
  12. 갈아타다: đổi tàu
  13. 장소: địa điểm
  14. 대학교: trường đại học
  15. 초등학교: trường tiểu học
  16. 중학교: trường trung học
  17. 고등학교: trường cấp 3
  18. 등: trong tiếng Hán nghĩa là Đẳng
  19. 대학원: Cao học
  20. 석사: Thạc sỹ
  21. 박사: Tiến sỹ
  22. 동물원: sở thú
  23. 박물관: (phát âm 방물관) viện bảo tàng
  24. 구경하다: Xem, ngắm
  25. 미술관: bảo tàng mỹ thuật
  26. 식물관: thảo cầm viên (phát âm 싱물원)
  27. Quy tắc ㄱ + ㅁ thành ㅇ+ ㅁ
  28. 관광명소: danh lam thắng cảnh, địa điểm du lịch nổi tiếng
  29. 명소: Nơi nổi tiếng
  30. 명품: hàng hiệu
  31. 사장: Chợ, thị trường, 서울 시장: thị trưởng thành phố
  32. 쇼핑몰: trung tâm mua sắm
  33. 옷을 사다: Mua quần áo
  34. 옷을 팔다: Bán quần áo
  35. 팔: số 8
  36. 팔: Cánh tay
  37. 백화점(배콰점) : trung tâm thương mại
  38. 마트: Siêu thị
  39. 쇼핑하다: mua sắm
  40. 카페: Cà phê
  41. 극장: rạp chiếu phim
  42. 놀이공원: Công viên trò chơi
  43. 편의점: cửa hàng tiện lợi
  44. 우체국: bưu điện

II: NGỮ PHÁP

1: N + 하고: VÀ, CÙNG VỚI, VỚI 

Tôi cùng với bạn

Tôi và bố mẹ

Tôi và abcxyz….

Cấu trúc này ít dùng trong văn nói tiếng Hàn

Ví dụ:

사과하고 오이 주세요: cho cháu táo và dưa chuột

연필하고 펜 주세요: hãy cho tớ bút chì và bút mực

N + 하고 + V: làm gì đó với ai

친구하고 같이 카페에 갔어요.  Tôi đã đi đến quán cà phê cùng bạn

같이: cùng

부모님하고 저녁을 먹었어요. Tôi đã ăn tối cùng với bố mẹ của tôi

와/과

N Danh từ không có patchim + 와

N Danh từ có patchim + 과

V (으)ㄹ 거예요. Sẽ ( thì tương lai )

tôi sẽ ăn

tôi sẽ gặp bạn

có patchim + 을거예요; 먹을 거예요

không có patchim + ㄹ거예요 : 갈거예요

갈 거예요 : sẽ đi

읽을 거예요 : sẽ đọc

공부할 거예요 sẽ học

CHÚ Ý

만들다 =>> 만들거예요 

살다 => 살거예요 

팔다=>> 팔거예요 

ví dụ

ngày mai tôi sẽ cùng với bạn uống cà phê : 카페에서 친구하고 같이 커피를 마실 거예요

Ngày mai tôi sẽ cùng chị gái tôi đọc sách ở nhà : 내일 집에서 우리 언니하고 같이 책을 읽을 거예요

 tôi sẽ đi tham quan động vât ở sở thú : 동물원에서 동물을 구경할 거예요 .

III: TỪ VỰNG NGOÀI LỀ

  1. 시험 : thi , kỳ thi
  2. 뭐 할 거예요 : bạn sẽ làm gì ?
  3. 끝나다: ( đọc là 끈나다) kết thúc
  4. 그래서 : vì vậy, vì thế

 

 

 

You may also like

Leave a Comment