TOPIK I KỲ 37

Từ vựng topik I kỳ 37

by Atempo

DẠNG CÂU :

Câu 31- 33: Dạng chọn chủ đề- họ đang nói về cái gì? ( N + 에 대한/ 에 대해 về  cái gì )

Câu 34- 39: Điền từ vào chỗ trống

Câu 40 – 42: Chọn câu không đúng với bảng đã cho : dò đáp án lên bài đọc để loại nhanh hơn

Câu 43- 45: Chọn nội dung giống với đoạn văn

 

TỪ VỰNG

  1. 사과: táo tàu
  2. 있다: có
  3. 배: lê
  4.  도: cũng
  5.  오늘: hôm nay
  6. 내일: ngày mai
  7. 날짜: ngày tháng
  8.  방학: kỳ nghỉ
  9.  아침: buổi sáng
  10. 하루: ngày
  11.  아버지: bố
  12.  어머니: mẹ
  13. 의사: bác sĩ
  14.  은행원: nhân viên ngân hàng
  15. 고향: quê hương
  16. 부모: bố mẹ
  17. 병원: bệnh viện
  18.  오빠: anh trai
  19. 토요일: thứ 7
  20. 수영을 하다: đi bơi
  21. 일요일: chủ nhật
  22. 쉬다: nghỉ
  23. 달력:  lịch
  24. 주말: cuối tuần
  25. 여름: mùa hè
  26. 오천: buổi sáng
  27. 날씨: thời tiết
  28. 맑다: trông lành, trong
  29. 눈: tuyết, mắt
  30. 밤: ban đêm
  31. 하늘: bầu trời
  32. 구름:  mây (구름이 끼다)
  33. 대학생: sinh viên
  34. 도: cũng
  35. 에: ở ( chỉ địa điểm )
  36. 의: của
  37. 를:  tiểu từ chủ ngữ
  38. 방: phòng
  39. 창문:  cửa sổ
  40. 그리다: vẽ (그림을 그리다)
  41. 놓다: đặt, để
  42. 춥다: lạnh
  43. 닦다: đánh , rửa, chùi.
  44. 닫다: đóng
  45. 운동: vận động
  46. 많다: nhiều
  47. 그래서: vì thế
  48. 건강하다: khỏe mạnh
  49. 깨끗하다: sạch sẽ
  50. 따뜻하다: ấm áp
  51. 친절하다: thân thiện
  52. 가방: cặp, túi
  53. 책: sách
  54. 무겁다: nặng
  55. 가끔: thỉnh thoảng
  56. 오래: lâu ( hãy sống lâu nhé)
  57. 너무: rất
  58. 일찍:  sớm
  59. 기타: ghi ta
  60. 불다: thổi
  61. 치다: đánh ( đanh, chơi pianoo,….)
  62. 빌리다: mượn
  63. 지키다: giữ
  64. 배우다: học
  65. 잘: tốt, giỏi
  66. 박물관: viện bảo tàng
  67. 안내: hướng dẫn
  68. 관광안내원: hướng dẫn viên du lịch
  69. 요일: thứ
  70. 시간: thời gian
  71. 입장료: phí vào cửa
  72. 이하: dưới ( dưới 7 tuổi)
  73. 어린이: trẻ em
  74. 작다: nhỏ
  75. 인형: búp bê
  76. 드리다:  cho
  77. 내다: trả, đóng, nộp
  78. 문을 열다: mở cửa
  79. 가다: đi
  80. 끝나다: kết thúc
  81. 외국인: người nước ngoài
  82. 한국 노래: bài hát HQ
  83. 모임: nhóm
  84. 배우다: học
  85. 오다: đến
  86. 한국 친구: bạn HQ
  87. 만나다: gặp mặt, gặp gỡ
  88. 일시: ngày giờ
  89. 장소:  địa điểm
  90. 금요일: thứ 6
  91. 층: tầng
  92. 호: số phòng
  93. 교실: phòng học
  94. 시작하다: bắt đầu
  95. 이름: tên
  96. 일: ngày
  97. 회: lần ( ngày uống thuốc 2 lần…)
  98. 아침: buổi sáng
  99. 점심: buổi trưa
  100. 저녁: buổi tối
  101. 식사: dùng bữa
  102. 후: sau
  103. 분: phút
  104. 약국: hiệu thuốc
  105. 약을 먹다: uóng thuốc
  106. 밥을 먹다: ăn cơm
  107. 동안: trong
  108. 생일 : sinh nhật
  109. 와/ 과: và
  110. 파티: bữa tiệc, party (n)
  111. 파티를 하다 (V) bữa tiệc
  112. 친구: bạn bè
  113. 양말: tất chân
  114. 사 주다:  mua cho
  115. 선물: quà
  116. 받다: nhận
  117. 사다: mua
  118. 가족: gia đình
  119. 쇼핑하다: mua sắm
  120. 식사하다: dùng bữa
  121. 형: anh trai
  122. 스키장: sân trượt tuyết
  123. 처음: lần đầu
  124. 그곳: nơi đó
  125. 스키를 타다: trượt tuyết
  126. 우리: chúng tôi
  127. 즐겁다: vui vẻ
  128. 즐겁게: một cách vui vẻ
  129. 혼자: một mình
  130. 자주:  thường xuyên
  131. 못: không thể
  132. 매일 = 날 마다: mỗi ngày
  133. 학생 식당: nhà ăn học sinh
  134. 음식: đồ ăn
  135. 값: giá cả
  136. 싸다: rẻ
  137. 김치: kim chi
  138. 맛있다: ngon
  139. 조금: một chút
  140. 비싸다: đắt
  141. 없다: không có

 

 

You may also like

Leave a Comment