DẠNG CÂU :
Câu 31- 33: Dạng chọn chủ đề- họ đang nói về cái gì? ( N + 에 대한/ 에 대해 về cái gì )
Câu 34- 39: Điền từ vào chỗ trống
Câu 40 – 42: Chọn câu không đúng với bảng đã cho : dò đáp án lên bài đọc để loại nhanh hơn
Câu 43- 45: Chọn nội dung giống với đoạn văn
TỪ VỰNG
- 사과: táo tàu
- 있다: có
- 배: lê
- 도: cũng
- 오늘: hôm nay
- 내일: ngày mai
- 날짜: ngày tháng
- 방학: kỳ nghỉ
- 아침: buổi sáng
- 하루: ngày
- 아버지: bố
- 어머니: mẹ
- 의사: bác sĩ
- 은행원: nhân viên ngân hàng
- 고향: quê hương
- 부모: bố mẹ
- 병원: bệnh viện
- 오빠: anh trai
- 토요일: thứ 7
- 수영을 하다: đi bơi
- 일요일: chủ nhật
- 쉬다: nghỉ
- 달력: lịch
- 주말: cuối tuần
- 여름: mùa hè
- 오천: buổi sáng
- 날씨: thời tiết
- 맑다: trông lành, trong
- 눈: tuyết, mắt
- 밤: ban đêm
- 하늘: bầu trời
- 구름: mây (구름이 끼다)
- 대학생: sinh viên
- 도: cũng
- 에: ở ( chỉ địa điểm )
- 의: của
- 를: tiểu từ chủ ngữ
- 방: phòng
- 창문: cửa sổ
- 그리다: vẽ (그림을 그리다)
- 놓다: đặt, để
- 춥다: lạnh
- 닦다: đánh , rửa, chùi.
- 닫다: đóng
- 운동: vận động
- 많다: nhiều
- 그래서: vì thế
- 건강하다: khỏe mạnh
- 깨끗하다: sạch sẽ
- 따뜻하다: ấm áp
- 친절하다: thân thiện
- 가방: cặp, túi
- 책: sách
- 무겁다: nặng
- 가끔: thỉnh thoảng
- 오래: lâu ( hãy sống lâu nhé)
- 너무: rất
- 일찍: sớm
- 기타: ghi ta
- 불다: thổi
- 치다: đánh ( đanh, chơi pianoo,….)
- 빌리다: mượn
- 지키다: giữ
- 배우다: học
- 잘: tốt, giỏi
- 박물관: viện bảo tàng
- 안내: hướng dẫn
- 관광안내원: hướng dẫn viên du lịch
- 요일: thứ
- 시간: thời gian
- 입장료: phí vào cửa
- 이하: dưới ( dưới 7 tuổi)
- 어린이: trẻ em
- 작다: nhỏ
- 인형: búp bê
- 드리다: cho
- 내다: trả, đóng, nộp
- 문을 열다: mở cửa
- 가다: đi
- 끝나다: kết thúc
- 외국인: người nước ngoài
- 한국 노래: bài hát HQ
- 모임: nhóm
- 배우다: học
- 오다: đến
- 한국 친구: bạn HQ
- 만나다: gặp mặt, gặp gỡ
- 일시: ngày giờ
- 장소: địa điểm
- 금요일: thứ 6
- 층: tầng
- 호: số phòng
- 교실: phòng học
- 시작하다: bắt đầu
- 이름: tên
- 일: ngày
- 회: lần ( ngày uống thuốc 2 lần…)
- 아침: buổi sáng
- 점심: buổi trưa
- 저녁: buổi tối
- 식사: dùng bữa
- 후: sau
- 분: phút
- 약국: hiệu thuốc
- 약을 먹다: uóng thuốc
- 밥을 먹다: ăn cơm
- 동안: trong
- 생일 : sinh nhật
- 와/ 과: và
- 파티: bữa tiệc, party (n)
- 파티를 하다 (V) bữa tiệc
- 친구: bạn bè
- 양말: tất chân
- 사 주다: mua cho
- 선물: quà
- 받다: nhận
- 사다: mua
- 가족: gia đình
- 쇼핑하다: mua sắm
- 식사하다: dùng bữa
- 형: anh trai
- 스키장: sân trượt tuyết
- 처음: lần đầu
- 그곳: nơi đó
- 스키를 타다: trượt tuyết
- 우리: chúng tôi
- 즐겁다: vui vẻ
- 즐겁게: một cách vui vẻ
- 혼자: một mình
- 자주: thường xuyên
- 못: không thể
- 매일 = 날 마다: mỗi ngày
- 학생 식당: nhà ăn học sinh
- 음식: đồ ăn
- 값: giá cả
- 싸다: rẻ
- 김치: kim chi
- 맛있다: ngon
- 조금: một chút
- 비싸다: đắt
- 없다: không có